|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lô cốt
lô-cốt (F. blockhaus) dt. Công sự được xây đắp thà nh khối kiên cố, dùng để phòng ngự, cố thủ ở một vị trà nà o: Hoả lực của địch từ các bắn ra không ngớt.
|
|
|
|